Characters remaining: 500/500
Translation

discoid lupus erythematosus

Academic
Friendly

Từ "discoid lupus erythematosus" (viết tắt DLE) một thuật ngữ y học trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "bệnh lupus đỏ dạng đĩa". Đây một loại bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các lành mạnh, dẫn đến viêm tổn thương da.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Bệnh lupus đỏ dạng đĩa một bệnh da liễu gây ra các vết loét hoặc phát ban trên da, thường trên mặt, tai da đầu. Những vết này hình dạng giống như đĩa có thể tạo thành sẹo nếu không được điều trị kịp thời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She was diagnosed with discoid lupus erythematosus after noticing skin lesions on her face." ( ấy được chẩn đoán mắc bệnh lupus đỏ dạng đĩa sau khi nhận thấy các tổn thương da trên mặt.)

  2. Câu nâng cao: "The patient must follow a strict skincare regimen to manage the symptoms of discoid lupus erythematosus effectively." (Bệnh nhân phải tuân thủ một chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt để quản lý các triệu chứng của bệnh lupus đỏ dạng đĩa một cách hiệu quả.)

Biến thể từ liên quan:
  • Lupus: từ chung để chỉ các loại bệnh lupus, trong đó lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus - SLE), một loại bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.
  • Erythematosus: một thuật ngữ y học để chỉ tình trạng đỏ da, thường đi kèm với viêm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lupus: Có thể được sử dụng để chỉ chung những loại bệnh lupus.
  • Dermatitis: một thuật ngữ khác chỉ tình trạng viêm da, nhưng không phải đồng nghĩa chính xác, dermatitis có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Cụm từ, idioms phrasal verbs:
  • "Skin deep": Diễn tả rằng một vấn đề chỉbề ngoài, không sâu sắc. Mặc dù không hoàn toàn liên quan đến bệnh lupus, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề da liễu.
Chú ý:

Khi nói về "discoid lupus erythematosus", người học cần hiểu rằng đây một thuật ngữ cụ thể trong y học không nên nhầm lẫn với các loại lupus khác. Việc sử dụng thuật ngữ này thường gặp trong các tài liệu y khoa hoặc khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến da.

Noun
  1. bệnh luput đỏ dạng đĩa

Synonyms

Comments and discussion on the word "discoid lupus erythematosus"